DẦU TUẦN HOÀN SHELL MORLINA S2 BL 10
Dầu ổ trục công nghiệp và tuần hoàn
Dầu tuần hoàn Shell Morlina S2 BL 10 là dòng sản phẩm dầu tuần hoàn và dầu ổ trục được sử dụng trong những ứng dụng đặc biệt, các ổ đỡ tốc độ cao giúp duy trì hiệu suất hệ thống. Morlina S2 BL 10 là dầu khoáng tinh chế có độ nhớt đặc biệt thấp và chứa các phụ gia không kẽm được hòa trộn giữa dầu gốc chất lượng cao tinh lọc qua dung môi để kéo dài tuổi thọ của các truc quay tốc độ cao có trong máy công cụ..
Shell Morlina S2 BL 10 là dầu chất lượng cao, có tính năng chống ôxy hoá, gỉ sét và tách nước ưu việt, được pha chế để sử dụng cho hầu hết các hệ thống ổ trục và bôi trơn tuần hoàn công nghiệp và trong một số ứng dụng công nghiệp mà ở đó không đòi hỏi dầu có tính năng chịu cực áp.
Ưu điểm tính năng
- Tuổi thọ dầu cao – Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng
- Tính năng chống rỉ & mài mòn tin cậy
- Duy trì hiệu năng hệ thống
Sử dụng
- Các hệ thống tuần hoàn máy
- Bôi trơn các ổ trục
- Các ổ đỡ Roll-neck
- Các hộp số kín
Tiêu chuẩn kỹ thuật và chấp thuận
– Tiêu chuẩn Morgna MORGOIL® cho dầu mới
– Tiêu chuẩn Danieli 6.12429.F (ISO VG 100-680)
– DIN 51517-2 – Loại CL
– Tiêu chuẩn kỹ thuật SEB 181-225
Các tính chất lý học điển hình
Shell Morlina S2 B | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 460 | |
Cấp Độ nhớt ISO | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 460 | |
Độ nhớt Động học tại 40°C mm2/s tại 100°C mm2/s |
ASTM D445 | 32 5.5 |
46 6.8 |
68 8.8 |
100 11.2 |
150 15 |
220 18.3 |
320 25 |
460 30 |
Tỉ trọng tại 15°C kg/m3 | ISO 12185 | 875 | 879 | 883 | 881 | 887 | 891 | 897 | 904 |
Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | 110 | 100 | 100 | 97 | 95 | 92 | 96 | 94 |
Điểm Chớp cháy COC °C | ISO 2592 | 226 | 228 | 250 | 250 | 262 | 280 | 282 | 300 |
Điểm Rót chảy °C | ISO 3016 | -27 | -24 | -21 | -18 | -15 | -15 | -12 | -9 |
Rỉ sét, nước muối | ASTM D665A | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt |
Thử nhũ, phút | ASTM D1401 | 5 | 5 | 5 | 10 | 10 | 10 | 15 | 20 |
Thử nghiệm Kiểm soát Ôxy hóa: (a) TOST, giờ (b) RBOT, phút |
ASTM D943 | 1500+ 500+ |
1500+ 500+ |
1500+ 500+ |
1400+ 400+ |
1300+ 400+ |
1300+ 400+ |
1100+ 400+ |
1100+ 400+ |
Thử nghiệm Tạo bọt, Seq. II ml tạo bọt ở 0/10 phút |
ASTM D892 | 5/0 | 5/0 | 5/0 | 10/0 | 10/0 | 10/0 | 20/0 | 20/0 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.